Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi phàm


[phi phàm]
(ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual, uncommon
sức mạnh phi phàm
inhuman strength



(ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.